Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 07-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 05:48 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 64 ngoại tệ tăng giá, 30 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,044.00 49.88 | 16,159.00 3.32 | 16,751.00 77.02 |
Đô la Canada | CAD | 17,920.00 262.57 | 18,028 192.21 | 18,575 167.01 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,671 779.74 | 28,771 598.01 | 29,702 625.18 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,432.98 15.99 | 3,467.66 16.16 | 3,579.49 17.26 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,670.00 145.94 | 0.00 -3,659.01 |
Euro | EUR | 26,885 794.66 | 26,935 581.13 | 28,044 523.08 |
Bảng Anh | GBP | 31,582 212.24 | 31,832 145.38 | 32,732 28.82 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,179.87 | 3,230.00 18.01 | 0.00 -3,315.04 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.97 | 0.00 -311.97 |
Yên Nhật | JPY | 169.23 12.22 | 169.73 11.13 | 174.24 8.10 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.82 0.21 | 17.58 0.24 | 19.17 0.36 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,143 -89.01 | 85,428 -91.36 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,557.15 -42.23 | 5,678.44 -43.06 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,229.04 | 0.00 -2,323.68 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 280.93 35.62 | 310.99 39.43 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,683.93 -54.78 | 6,951.24 -35.16 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,345.00 83.57 | 2,438.00 80.56 |
Đô la Singapore | SGD | 18,581 195.44 | 18,656 84.73 | 19,218 50.93 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -640.47 | 665.60 -46.03 | 0.00 -738.89 |
Đô la Mỹ | USD | 24,968 -186.00 | 24,998 -186.00 | 25,396 -108.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.